Có 7 kết quả cho từ : 껌벅
껌벅
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : chớp nháy, nhấp nháy
큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양.
Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.
2 : nháy nháy, chớp chớp
큰 눈이 잠깐 감겼다 뜨이는 모양.
Hình ảnh mắt to chợt nhắm lại rồi mở ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]껌벅 켜지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 빛나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 나타나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껌벅 :
- chớp nháy, nhấp nháy
- nháy nháy, chớp chớp
Cách đọc từ vựng 껌벅 : [껌벅]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.