Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 껌벅
껌벅
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : chớp nháy, nhấp nháy
큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양.
Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.
2 : nháy nháy, chớp chớp
큰 눈이 잠깐 감겼다 뜨이는 모양.
Hình ảnh mắt to chợt nhắm lại rồi mở ra.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
껌벅 눈을 뜨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 감았다 뜨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개구리는 커다란 눈을 껌벅 감았다 뜨는 사이 먹이를 놓쳐 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 영문을 모르겠다는 얼굴로 나를 바라보며 껌벅 눈을 감았다 떴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
멀리서 등대의 불빛이 껌벅 나타났다가 사라졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 켜지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅라지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 빛나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 비추다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌벅 나타나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 껌벅 :
    1. chớp nháy, nhấp nháy
    2. nháy nháy, chớp chớp

Cách đọc từ vựng 껌벅 : [껌벅]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.