Có 9 kết quả cho từ : 기간
Nghĩa
1 : then chốt, trụ cột, rường cột
어떤 분야에서 가장 기본이 되거나 중심이 되는 부분.
Bộ phận được trở thành trung tâm hoặc nền tảng ở lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 幹
can , cán , hàn
기 - 基
cơ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기간 :
- then chốt, trụ cột, rường cột
Cách đọc từ vựng 기간 : [기간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.