Có 1 kết quả cho từ : 값어치
값어치
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : giá trị, giá
어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치.
Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]값어치를 모르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
값어치가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
값어치가 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 값어치 :
- giá trị, giá
Cách đọc từ vựng 값어치 : [가버치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.