Có 2 kết quả cho từ : 경황
Nghĩa
1 : hoàn cảnh nguy cấp
자세히 살펴볼 여유가 없는 급한 상황.
Tình hình cấp bách không có thời gian để suy nghĩ kỹ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 驚
kinh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경황 :
- hoàn cảnh nguy cấp
Cách đọc từ vựng 경황 : [경황]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc