Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 계엄군
계엄군
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quân giới nghiêm
군대가 임시로 정부의 권한을 대신 할 때 계엄의 임무를 수행하는 군인 또는 군대.
Quân nhân hay quân đội thực hiện nhiệm vụ giới nghiêm khi quân đội tạm thời thay thế quyền hạn của chính phủ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
계엄군투입하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄군진압하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄군주둔하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄군점령하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군부에 대한 반발거세지자 계엄군이 물러갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄군시민을 향해 과도총검사용하고 심지어무차별 살인자행했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
특히 1심에서는 허위사실로 인정되지 않았던 시민군의 장갑차에 계엄군 병사가 치여 사망했다는 내용이 새롭게 허위인정받게 됐습니다.
Internet
김정호원고 측 변호인 시민군의 장갑차는 바퀴형, 도시장갑차여서 그 계엄군 사망 원인아니었고 계엄군 자체 사고라는 점을 항소심인정했다는 점이 상당의미부여합니다.
Internet
1·2심 재판부는 회고록에 나온 북한개입헬기 사격, 계엄군 총기 사용, 광주교도소 습격 등에 대해 객관적 근거가 없는 허위사실이라고 봤습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 戒
giới
sự cảnh giới, sự đề phòng, sự canh phòng
군 - 軍
quân
강행
sự làm việc quá sức
엄 - 嚴
nghiêm
tình trạng thiết quân luật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 계엄군 :
    1. quân giới nghiêm

Cách đọc từ vựng 계엄군 : [계ː엄군]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.