Có 1 kết quả cho từ : 공세
Nghĩa
1 : sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công
적극적으로 공격하거나 행동하는 태도나 모습.
Hình ảnh hay thái độ hành động hoặc tấn công một cách tích cực.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공세에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 攻
công
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공세 :
- sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công
Cách đọc từ vựng 공세 : [공ː세]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc