Có 16 kết quả cho từ : 중심
Nghĩa
1 : trung tâm
어떤 것의 한가운데.
Chính giữa của cái nào đó.
2 : trung tâm
중요하고 기본이 되는 부분.
Phần quan trọng và cơ bản.
3 : chính kiến
확고한 자신의 의견이나 생각.
Ý kiến hay suy nghĩ chắc chắn của bản thân.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 중심 :
- trung tâm
- trung tâm
- chính kiến
Cách đọc từ vựng 중심 : [중심]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.