Có 1 kết quả cho từ : 걷어붙이다
걷어붙이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vấn lên, xắn lên
소매나 바지의 아랫부분 등을 위로 걷어 올리다.
Kéo đưa lên cao phần dưới của ống quần hay tay áo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걷어붙이다 :
- vấn lên, xắn lên
Cách đọc từ vựng 걷어붙이다 : [거더부치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc