Có 3 kết quả cho từ : 과소평가
Nghĩa
1 : sự đánh giá quá thấp, sự coi thường
실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가함. 또는 그런 평가.
Sự đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế. Hoặc đánh giá như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과소평가를 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소 - 小
tiểu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과소평가 :
- sự đánh giá quá thấp, sự coi thường
Cách đọc từ vựng 과소평가 : [과ː소평까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.