Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 과소평가
과소평가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự đánh giá quá thấp, sự coi thường
실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가함. 또는 그런 평가.
Sự đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế. Hoặc đánh giá như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
과소평가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과소평가받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과소평가를 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과소평가되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 훌륭한 작품실제 가치보다 과소평가가 되어서 매우 안타깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 자신능력대해 과소평가를 받아서 자존심이 상했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리능력과소평가되어서 그렇지 실제 그는 매우 똑똑사람이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미술품실제 가치보다 과소평가되어 낮은 가격이 매겨졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지금까지 과소평가되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
효과가 과소평가되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
과 - 過
qua , quá
sự xem sơ qua, sự xem lướt
소 - 小
tiểu
고대
tiểu thuyết cổ đại
tiểu thuyết cổ
sự quá nhỏ
평가
sự đánh giá quá thấp, sự coi thường
평가되다
bị đánh giá quá thấp
평가하다
đánh giá quá thấp
sự thứ yếu, sự thứ cấp, sự nhỏ lẻ
sự cực nhỏ, cực tiểu
sự tối thiểu hóa, sự giảm tối đa
화되다
được tối tiểu hóa, được làm cho nhỏ nhất, trở nên nhỏ nhất
화하다
cực tiểu hóa, giảm nhỏ nhất
대동이하다
gần như giống nhau, xê xích, không chênh lệch bao nhiêu
lớn nhỏ
đại tiểu tiện
mọi việc lớn nhỏ
대하
tiểu thuyết lịch sử
하다
cực nhỏ, rất nhỏ
시민
tiểu tư sản
시민적
tính tiểu tư sản
시민적
mang tính tiểu tư sản
sự ăn ít
식가
người ăn ít
tiểu thần, hạ thần, vi thần
심증
chứng bệnh thận trọng, chứng bệnh rụt rè
thiếu nhi, trẻ em, nhi đồng
아과
khoa nhi, bệnh viện nhi đồng
아마비
bệnh bại liệt ở trẻ em
아 청년과
khoa nhi - thanh thiếu niên, bệnh viện nhi đồng - thanh thiếu niên
thiếu úy
trẻ em
2
người tí hon
2
tiểu nhân
tiểu nhân
인배
phường tiểu nhân
tiểu tử
자본
số vốn nhỏ
việc canh tác thuê
작농
việc canh tác thuê, tiểu nông
작료
tô, tiền thuê đất
작인
tiểu nông, người thuê đất canh tác
작하다
canh tác thuê, canh tác nhỏ
ruột non
đoạn, mẩu, khúc
제목
tiểu mục, mục nhỏ
평 - 評
bình
sự phân tích đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과소평가 :
    1. sự đánh giá quá thấp, sự coi thường

Cách đọc từ vựng 과소평가 : [과ː소평까]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.