Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 감안
감안
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cân nhắc, sự tính toán
여러 사정을 살펴서 생각함.
Sự xem xét và suy nghĩ các tình huống.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감안하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감안필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감안되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 교통비가 더 들 수 있는 상황 등을 감안을 해서 여행 경비준비했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로운 사업을 하기 전에먼저 수익성감안필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
항공권판매가는 환불 수수료제외모든 비용감안가격이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수익성이 감안되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
손실이 감안되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어려움이 감안되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제력이 감안되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 勘
khám
sự cân nhắc, sự tính toán
안 - 案
án
sự cân nhắc, sự tính toán

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감안 :
    1. sự cân nhắc, sự tính toán

Cách đọc từ vựng 감안 : [가만]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.