Có 3 kết quả cho từ : 감안
Nghĩa
1 : sự cân nhắc, sự tính toán
여러 사정을 살펴서 생각함.
Sự xem xét và suy nghĩ các tình huống.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감안 :
- sự cân nhắc, sự tính toán
Cách đọc từ vựng 감안 : [가만]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.