Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
29
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간과하다
Chủ đề :
Từ vựng cao cấp phần 5
,
Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
간과하다
[看過하다]
Động từ - 동사
/간과하다/
Nghĩa
1 : xem sơ qua, xem lướt
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간과할,간과하겠습니다,간과하지 않,간과하시겠습니다,간과해요,간과합니다,간과합니까,간과하는데,간과하는,간과한데,간과할데,간과하고,간과하면,간과하며,간과해도,간과한다,간과하다,간과하게,간과해서,간과해야 한다,간과해야 합니다,간과해야 했습니다,간과했다,간과했습니다,간과합니다,간과했고,간과하,간과했,간과해,간과한,간과해라고 하셨다,간과해졌다,간과해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
과 - 過
qua , quá
간
과
[看
過
]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간과하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간과하다
:
xem sơ qua, xem lướt
간과하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간과하다
: [간과하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi