Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간과하다
간과하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : xem sơ qua, xem lướt
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간과할,간과하겠습니다,간과하지 않,간과하시겠습니다,간과해요,간과합니다,간과합니까,간과하는데,간과하는,간과한데,간과할데,간과하고,간과하면,간과하며,간과해도,간과한다,간과하다,간과하게,간과해서,간과해야 한다,간과해야 합니다,간과해야 했습니다,간과했다,간과했습니다,간과합니다,간과했고,간과하,간과했,간과해,간과한,간과해라고 하셨다,간과해졌다,간과해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
과 - 過
qua , quá
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간과하다 :
    1. xem sơ qua, xem lướt

Cách đọc từ vựng 간과하다 : [간과하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.