Có 3 kết quả cho từ : 관개
Nghĩa
1 : việc tưới nước
농사에 필요한 물을 논밭에 끌어와 댐.
Dẫn lượng nước cần thiết vào ruộng cho việc làm nông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관개 :
- việc tưới nước
Cách đọc từ vựng 관개 : [관ː개]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc