Có 1 kết quả cho từ : 주택가
Nghĩa
1 : khu nhà ở
집이 많이 모여 있는 곳.
Nơi tập trung nhiều nhà cửa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Những chiếc xe xung quanh đuổi theo anh, cuối cùng anh dừng lại ở cuối cuộc rượt đuổi dẫn đến con hẻm trong khu dân cư.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주택가를 돌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주택가에서 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 街
nhai
댁 - 宅
trạch
주 - 住
trú , trụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 주택가 :
- khu nhà ở
Cách đọc từ vựng 주택가 : [주ː택까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc