Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 기분파
기분파
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : người thất thường, người hay thay đổi
순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
기분파에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기분파되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 평소 자기 멋대로 행동하는 기분파라서 주변 사람들을 당황하게 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 자기 기분이 좋으면 무엇이든 다 사 주는 기분파였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
파 - 派
ba , phái
các phái

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기분파 :
    1. người thất thường, người hay thay đổi

Cách đọc từ vựng 기분파 : [기분파]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.