Có 2 kết quả cho từ : 기분파
Nghĩa
1 : người thất thường, người hay thay đổi
순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기분파에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기분파 :
- người thất thường, người hay thay đổi
Cách đọc từ vựng 기분파 : [기분파]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.