Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간질거리다
간질거리다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : ngưa ngứa, gây ngưa ngứa
간지러운 느낌이 자꾸 들다. 또는 그런 느낌이 자꾸 들게 하다.
Cứ có cảm giác ngứa ngáy. Hoặc làm cho cứ có cảm giác như vậy.
2 : ngứa ngáy
어떠한 일을 참기 어려울 정도로 자꾸 하고 싶어 하다.
Cứ muốn làm việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간질거릴,간질거리겠습니다,간질거리지 않,간질거리시겠습니다,간질거려요,간질거립니다,간질거립니까,간질거리는데,간질거리는,간질거린데,간질거릴데,간질거리고,간질거리면,간질거리며,간질거려도,간질거린다,간질거리다,간질거리게,간질거려서,간질거려야 한다,간질거려야 합니다,간질거려야 했습니다,간질거렸다,간질거렸습니다,간질거립니다,간질거렸고,간질거리,간질거렸,간질거려,간질거린,간질거려라고 하셨다,간질거려졌다,간질거려지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간질거리다 :
    1. ngưa ngứa, gây ngưa ngứa
    2. ngứa ngáy

Cách đọc từ vựng 간질거리다 : [간질거리다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.