Có 494 kết quả cho từ : 나
나1
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : tôi, mình, anh, chị...
말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.
Từ mà người nói dùng để chỉ bản thân mình khi nói với người dưới hoặc bạn bè.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나 :
- tôi, mình, anh, chị...
Cách đọc từ vựng 나 : [나]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc