Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가파를,가파르겠습니다,가파르지 않,가파르시겠습니다,가파러요,가파릅니다,가파릅니까,가파르는데,가파르는,가파른데,가파를데,가파르고,가파르면,가파르며,가파러도,가파른다,가파르다,가파르게,가파러서,가파러야 한다,가파러야 합니다,가파러야 했습니다,가파렸다,가파렸습니다,가파릅니다,가파렸고,가파르,가파렸,가파러,가파른,가파러라고 하셨다,가파러졌다,가파러지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가파르다 :
dốc đứng, dốc ngược
tăng cao, tăng nhanh
Cách đọc từ vựng 가파르다 : [가파르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia