Có 232 kết quả cho từ : 근
Nghĩa
1 : gần
그 수량에 거의 가까운. 거의.
Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.
근 - 近
cấn , cận , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근 :
- gần
Cách đọc từ vựng 근 : [근ː]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc