Có 1 kết quả cho từ : 개수대
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
Nghĩa
1 : chậu rửa chén, bồn rửa chén
부엌에서 물을 받아서 사용하고 버릴 수 있는 장치가 있는 움푹 파인 모양의 시설.
Trang thiết bị đặt trong nhà bếp, hình trũng có gắn ống có thể nhận nước để sử dụng và bỏ nước đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개 - 介
giới
개 - 個
cá
개 - 凱
khải
개 - 慨
khái
개 - 改
cải
개 - 槪
cải
개 - 皆
giai
개 - 箇
cá
개 - 蓋
cái , hạp
개 - 開
khai
대 - 臺
thai , đài
수 - 修
tu
수 - 受
thâu , thọ , thụ
수 - 囚
tù
수 - 垂
thuỳ
수 - 壽
thọ
수 - 守
thú , thủ
수 - 愁
sầu
수 - 手
thủ
수 - 授
thọ , thụ
수 - 搜
sưu , sảo , tiêu
수 - 收
thu , thâu , thú
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
수 - 樹
thọ , thụ
수 - 殊
thù
수 - 水
thuỷ
수 - 狩
thú
수 - 獸
thú
수 - 睡
thuỵ
수 - 秀
tú
수 - 繡
tú
수 - 羞
tu
수 - 輸
du , thâu , thú
수 - 遂
toại
수 - 酬
thù
수 - 隨
tuỳ
수 - 需
nhu , nhuyễn , noạ , tu
수 - 首
thú , thủ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개수대 :
- chậu rửa chén, bồn rửa chén
Cách đọc từ vựng 개수대 : [개수대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc