Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개수대
개수대
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chậu rửa chén, bồn rửa chén
부엌에서 물을 받아서 사용하고 버릴 수 있는 장치가 있는 움푹 파인 모양의 시설.
Trang thiết bị đặt trong nhà bếp, hình trũng có gắn ống có thể nhận nước để sử dụng và bỏ nước đi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개수대에 물을 받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개수대에 담기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 물을 절약하기 위해 개수대에 물을 받아 설거지를 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 개수대에 담겨 있던 그릇을 물로 씻어 찬장에 올려놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해당 클럽 7곳의 에어컨 냉각탑과 화장실 손잡이, 주방 개수대 등에서 검체 40건 가까이수거검사결과, 레지오넬라균은 단 한 건도 나오지 않았습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 介
giới
개 - 個
từng cái, từng thứ
개 - 凱
khải
tiếng reo hò
개 - 慨
khái
sự cảm khái, sự xúc động, sự cảm động
개 - 改
cải
sự tái giá
개 - 槪
cải
sự nhìn tổng quan, cái nhìn khái quát, khái quát, tổng quan
관하다
tìm hiểu sơ bộ, tìm hiểu khái quát
sự khái quát, sự sơ lược, sự tóm tắt
괄적
tính khái quát, tính sơ lược
괄적
mang tính khái quát, mang tính sơ lược
괄하다
khái quát, sơ lược, tóm tắt
khái niệm
념적
tính khái niệm
념적
mang tính khái niệm
sự tóm tắt
략적
tính chất tóm tắt, tính chất tóm lược
략적
mang tính tóm tắt, mang tính tóm lược
khái luận, đại cương
sự khái lược, sự khái quát
đại bộ phận, phần lớn
đại khái
loại, giống, phái
khí khái, nghĩa khí
2
tiết hạnh, sự trung trinh
khí khái
개 - 皆
giai
sự chuyên cần
개 - 箇
개 - 蓋
cái , hạp
마고원
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
대 - 臺
thai , đài
가설무
sân khấu tạm
수 - 修
tu
sự hiệu đính, sự hiệu chỉnh
수 - 受
thâu , thọ , thụ
sự vui lòng chấp nhận, cam chịu
수 - 囚
모범
tù nhân gương mẫu
수 - 垂
thuỳ
솔선
sự làm mẫu, sự làm gương, sự dẫn đầu
수 - 壽
thọ
Deoksugung; Cung Đức Thọ
수 - 守
thú , thủ
sự trông giữ, sự canh giữ
수 - 愁
sầu
sự âu sầu, sự buồn rầu
수 - 手
thủ
가내 공업
thủ công nghiệp gia đình
수 - 授
thọ , thụ
겸임 교
giáo sư kiêm nhiệm
수 - 搜
sưu , sảo , tiêu
sự điều tra
수 - 收
thu , thâu , thú
경상
cán cân vãng lai
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
가분
phân số không thực sự
수 - 樹
thọ , thụ
가로
cây ven đường
수 - 殊
thù
상스럽다
khả nghi, ngờ vực, ám muội
수 - 水
thuỷ
nước mặn nhẫn
수 - 狩
thú
việc săn bắn
수 - 獸
thú
quái thú
수 - 睡
thuỵ
hoa súng
수 - 秀
Gyusu; ái nữ
수 - 繡
강산
giang sơn cẩm túc, non nước gấm hoa
수 - 羞
tu
sự hổ thẹn, sự nhục nhã
수 - 袖
tụ
방관
sự bàng quan
수 - 輸
du , thâu , thú
sự vận chuyển hàng không
수 - 遂
toại
sự chưa thành, sự bất thành
수 - 酬
thù
무보
sự không công, sự không thù lao
수 - 隨
tuỳ
반신불
bán thân bất toại, liệt nửa người, người bị liệt nửa người
수 - 需
nhu , nhuyễn , noạ , tu
물자
vật tư quân dụng
수 - 首
thú , thủ
đài treo cổ
수 - 鬚
tu
râu, ria

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개수대 :
    1. chậu rửa chén, bồn rửa chén

Cách đọc từ vựng 개수대 : [개수대]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.