Có 1 kết quả cho từ : 송유관
Nghĩa
1 : ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu
석유나 원유 등을 다른 곳으로 보내기 위해 설치한 관.
Ống lắp đặt để chuyển dầu khí hay dầu thô đến nơi khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]송유관이 매설되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 管
quản
유 - 油
du
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 송유관 :
- ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu
Cách đọc từ vựng 송유관 : [송ː유관]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.