Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 성교하다
성교하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : giao hợp, quan hệ tình dục
남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.
Nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 성교할,성교하겠습니다,성교하지 않,성교하시겠습니다,성교해요,성교합니다,성교합니까,성교하는데,성교하는,성교한데,성교할데,성교하고,성교하면,성교하며,성교해도,성교한다,성교하다,성교하게,성교해서,성교해야 한다,성교해야 합니다,성교해야 했습니다,성교했다,성교했습니다,성교합니다,성교했고,성교하,성교했,성교해,성교한,성교해라고 하셨다,성교해졌다,성교해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
교 - 交
giao
관포지
keo sơn gắn bó
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 성교하다 :
    1. giao hợp, quan hệ tình dục

Cách đọc từ vựng 성교하다 : [성ː교하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.