Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고조할머니
고조할머니
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bà sơ
할아버지의 할머니.
Bà của ông.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
고조할머니께서는 많이 편찮으셔서 돌아가시기 직전손자할아버지도 못 알아보셨다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
돌아가신 할머니고조할머니를 닮으셔체구작고 조용하셨다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증조할머니가 일찍 돌아가시는 바람할머니고조할머니 밑에서 자랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고조할머니당시한양에서 큰 권세자랑하던 대갓집막내딸로 태어나셨다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니, 고조할머니어떤 분이셨어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 高
cao
개마
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
조 - 祖
tổ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고조할머니 :
    1. bà sơ

Cách đọc từ vựng 고조할머니 : [고조할머니]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.