Có 11 kết quả cho từ : 꼬리
꼬리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đuôi
동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật.
2 : đuôi
(비유적으로) 물체의 한쪽 끝에 길게 내민 부분.
(cách nói ẩn dụ) Phần nhô dài ra ở cuối một đầu của vật thể.
3 : dấu vết
어떤 일이나 사람이 남긴 흔적이나 실마리.
Vết tích hay đầu mối mà một việc hay người nào đó để lại.
4 : đuôi, đoạn cuối
어떤 무리의 끝.
Phần cuối của một nhóm nào đó.
5 : phần cuối
어떤 일이나 생각의 끝.
Phần cuối của suy nghĩ hay việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬리 :
- đuôi
- đuôi
- dấu vết
- đuôi, đoạn cuối
- phần cuối
Cách đọc từ vựng 꼬리 : [꼬리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc