Có 2 kết quả cho từ : 꿈틀하다
꿈틀하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngọ nguậy, giật giật, nhấp nháy
몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이다.
Uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
2 : lảng vảng, lởn vởn
어떤 생각이나 감정이 갑자기 생기다.
Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿈틀하다 :
- ngọ nguậy, giật giật, nhấp nháy
- lảng vảng, lởn vởn
Cách đọc từ vựng 꿈틀하다 : [꿈틀하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc