Có 3 kết quả cho từ : 온도
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3 ,Ngày 14 - Topik in 30 days
Nghĩa
1 : nhiệt độ
따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.
Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도 - 度
đạc , độ
온 - 溫
uẩn , ôn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 온도 :
- nhiệt độ
Cách đọc từ vựng 온도 : [온도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc