Có 3 kết quả cho từ : 엽기
Nghĩa
1 : sự lập dị, sự ngổ ngáo
비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼고 찾아다님.
Sự thấy hứng thú với việc hoặc sự vật không bình thường, quái đản và theo đuổi sự hứng thú ấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 엽기 :
- sự lập dị, sự ngổ ngáo
Cách đọc từ vựng 엽기 : [엽끼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.