Có 7 kết quả cho từ : 나리
나리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Nari; ngài
(옛날에) 신분이나 지위가 높은 사람을 높여 이르거나 부르는 말.
(ngày xưa) Cách gọi đối với người có vị thế hay quyền lực cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나리 :
- Nari; ngài
Cách đọc từ vựng 나리 : [나ː리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc