Có 2 kết quả cho từ : 갸웃갸웃하다
갸웃갸웃하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : nghiêng nghiêng ngã ngã, siêu siêu vẹo vẹo
여럿이 다 한쪽으로 조금 기울어져 있다.
Nhiều thứ đều bị hơi nghiêng về một bên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸웃갸웃하다 :
- nghiêng nghiêng ngã ngã, siêu siêu vẹo vẹo
Cách đọc từ vựng 갸웃갸웃하다 : [갸욷꺄우타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.