Có 1 kết quả cho từ : 갈아엎다
갈아엎다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cày lật
땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Cày và lật ngược đất lên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈아엎다 :
- cày lật
Cách đọc từ vựng 갈아엎다 : [가라업따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc