Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간략하다
간략하다
[簡略하다]
Tính từ - 형용사
/갈랴카다/
Nghĩa
1 : giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
간단하고 짤막하다.
Đơn giản và ngắn gọn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간략할,간략하겠습니다,간략하지 않,간략하시겠습니다,간략해요,간략합니다,간략합니까,간략하는데,간략하는,간략한데,간략할데,간략하고,간략하면,간략하며,간략해도,간략한다,간략하다,간략하게,간략해서,간략해야 한다,간략해야 합니다,간략해야 했습니다,간략했다,간략했습니다,간략합니다,간략했고,간략하,간략했,간략해,간략한,간략해라고 하셨다,간략해졌다,간략해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 簡
giản
간
결성
[
簡
潔性]
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
약 - 略
lược
간략하다
[簡
略
하다]
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간략하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간략하다
:
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
간략하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간략하다
: [갈랴카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi