간 - 簡
giản
간결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
간결체
thể văn súc tích, thể văn gãy gọn
간결하다
giản khiết, súc tích
간략하다
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
간략히
một cách giản lược, một cách gẫy gọn, một cách vắn tắt
간명히
một cách đơn giản rõ ràng
간소화되다
trở nên đơn giản hóa
간이식
cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện
간편식
thức ăn tiện lợi, thức ăn nhanh
간편화
sự giản tiện hóa, sự đơn giản hóa
서간문
văn viết thư, sự viết thư, cách viết thư
약 - 略
lược
간략하다
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
간략히
một cách giản lược, một cách gẫy gọn, một cách vắn tắt
개략적
tính chất tóm tắt, tính chất tóm lược
개략적
mang tính tóm tắt, mang tính tóm lược
공략
sự xâm lược, sự xâm chiếm
공략2
sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
공략되다
bị xâm lược, bị xâm chiếm
공략되다2
bị giành lấy, bị tấn công, bị chiếm lĩnh
공략하다2
giành lấy, tấn công, chiếm lĩnh
당략
kế sách của đảng, sách lược của đảng, chiến thuật thu lợi
당리당략
đảng lợi đảng lược, cách để thu lợi về cho đảng
대략적2
tính đại khái, tính sơ khởi
모략중상
sự vu khống, sự vu oan, sự nói xấu
생략
sự lược bỏ, sự rút gọn
생략되다
được tỉnh lược, được rút gọn
생략하다
tỉnh lược, lược bỏ, rút gọn
약소하다
ít ỏi, (khiêm tốn) ít và không được đẹp,
약식
cách giản lược, lối vắn tắt
전략가
chiến lược gia, nhà chiến lược
전략적2
mang tính chiến lược
약력
lí lịch tóm tắt, tiểu sử
정략
sách lược chính trị, kế sách chính trị
정략적
tính chất sách lược, tính chất kế sách
정략적
mang tính sách lược, mang tính kế sách
중략
sự tỉnh lược phần giữa
중상모략
sự vu cáo, sự vu khống, sự vu oan