Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간략하다
간략하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
간단하고 짤막하다.
Đơn giản và ngắn gọn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간략할,간략하겠습니다,간략하지 않,간략하시겠습니다,간략해요,간략합니다,간략합니까,간략하는데,간략하는,간략한데,간략할데,간략하고,간략하면,간략하며,간략해도,간략한다,간략하다,간략하게,간략해서,간략해야 한다,간략해야 합니다,간략해야 했습니다,간략했다,간략했습니다,간략합니다,간략했고,간략하,간략했,간략해,간략한,간략해라고 하셨다,간략해졌다,간략해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
약 - 略
lược
간략하다
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간략하다 :
    1. giản lược, gẫy gọn, vắn tắt

Cách đọc từ vựng 간략하다 : [갈랴카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.