Có 2 kết quả cho từ : 거드럭거드럭
거드럭거드럭
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nghênh nghênh ngang ngang, kênh kênh kiệu kiệu
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.
Bộ dạng liên tục hành động vô phép ra vẻ ta đây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거드럭거드럭 :
- nghênh nghênh ngang ngang, kênh kênh kiệu kiệu
Cách đọc từ vựng 거드럭거드럭 : [거드럭꺼드럭]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc