Có 8 kết quả cho từ : 공리
Nghĩa
1 : danh lợi
공을 세워 얻은 명예와 이익.
Lợi ích và danh dự nhận được nhờ lập công.
2 : công lợi
공로와 이익.
Công trạng và lợi ích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공리로 인정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 功
công
이 - 利
lợi
잇 - 利
lợi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공리 :
- danh lợi
- công lợi
Cách đọc từ vựng 공리 : [공니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc