Có 1 kết quả cho từ : 값지다
값지다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : có giá trị, đáng giá
물건의 값이 많이 나갈 만하다.
Giá của đồ vật đáng nhiều.
2 : quý giá
가치나 의의가 크다.
Giá trị hoặc ý nghĩa lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
차가 값지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
액세서리가 값지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 값지다 :
- có giá trị, đáng giá
- quý giá
Cách đọc từ vựng 값지다 : [갑찌다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc