Có 1 kết quả cho từ : 여자 친구
Nghĩa
1 : bạn gái
남자가 사랑하는 감정을 가지고 사귀는 여자.
Người phụ nữ mà nam giới có tình cảm yêu thương và kết bạn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 舊
cựu
자 - 子
tí , tý , tử
친 - 親
thân , thấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여자 친구 :
- bạn gái
Cách đọc từ vựng 여자 친구 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc