Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공군 사관 학교
공군 사관 학교

Nghĩa

1 : trường sĩ quan không quân
공군에서 장교를 양성하기 위하여 설립한 4년제 군사 학교.
Trường học quân sự hệ 4 năm thành lập để đào tạo ra sĩ quan trong không quân.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공군 사관 학교를 나온 김 씨는 현재 군에서 대위재직하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오빠는 공군 사관 학교졸업하고 공군 소위가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 공군 사관 학교졸업하고 소위임관이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 형은 곧 공군 사관 학교졸업하고 공군 장교임관예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공군 사관 학교에서는 비행 훈련을 위해 전투기 대신 공군 제트기이용하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 空
không , khống , khổng
sự bịa đặt, sự hư cấu
관 - 官
quan
감각 기
cơ quan cảm giác
교 - 校
giáo , hiệu , hào
việc mở trường
군 - 軍
quân
강행
sự làm việc quá sức
사 - 士
giảng viên, người thuyết trình
학 - 學
học
가정
gia chánh học

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공군 사관 학교 :
    1. trường sĩ quan không quân

Cách đọc từ vựng 공군 사관 학교 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.