Có 1 kết quả cho từ : 긴팔
긴팔
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tai dài, áo tay dài
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긴팔 :
- tai dài, áo tay dài
Cách đọc từ vựng 긴팔 : [긴ː팔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc