Có 1 kết quả cho từ : 꼭대기
꼭대기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đỉnh, chóp
서 있는 것의 가장 위쪽.
Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng.
2 : chóp bu
(속된 말로) 단체나 기관 등의 가장 높은 지위. 또는 그런 지위에 있는 사람.
(cách nói thông tục) Vị trí cao nhất trong cơ quan hay đoàn thể. Hoặc người có vị trí như vậy.
3 : đỉnh đầu
머리의 맨 위쪽.
Phía trên cùng của đầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼭대기에 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼭대기 :
- đỉnh, chóp
- chóp bu
- đỉnh đầu
Cách đọc từ vựng 꼭대기 : [꼭때기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc