Có 1 kết quả cho từ : 계엄령
Nghĩa
1 : lệnh thiết quân luật
국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.
Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계엄령이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄령을 발동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계엄령이 발포되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 戒
giới
령 - 令
linh , lệnh , lịnh
엄 - 嚴
nghiêm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계엄령 :
- lệnh thiết quân luật
Cách đọc từ vựng 계엄령 : [계ː엄녕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.