Có 1 kết quả cho từ : 골절상
Nghĩa
1 : chấn thương gãy xương
뼈가 부러지는 부상.
Bị thương gãy xương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]골 - 骨
cốt
상 - 傷
thương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골절상 :
- chấn thương gãy xương
Cách đọc từ vựng 골절상 : [골쩔상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc