Có 2 kết quả cho từ : 건방지다
건방지다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : ngạo mạn, vênh váo
자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.
Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]태도가 건방지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성격이 건방지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건방지다 :
- ngạo mạn, vênh váo
Cách đọc từ vựng 건방지다 : [건방지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc