Có 2 kết quả cho từ : 거래하다
Nghĩa
1 : giao dịch
돈이나 물건을 주고받거나 사고팔다.
Mua bán hay trao đổi hàng hóa hoặc tiền bạc.
2 : xã giao, giao hảo
친교를 위해 오고가며 사귀다.
Kết bạn và qua lại vì tình thân giao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거 - 去
khu , khứ , khử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거래하다 :
- giao dịch
- xã giao, giao hảo
Cách đọc từ vựng 거래하다 : [거ː래하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc