Có 1 kết quả cho từ : 굴절되다
Nghĩa
1 : bị cong, bị gập
휘어지거나 꺾이다.
Bị cong hay gập lại.
2 : bị thay đổi, bị biến dạng
사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과 달라지다.
Sự thật, suy nghĩ hay ý nghĩa đổi khác so với hình ảnh vốn có do chịu một sự ảnh hưởng nào đó.
3 : bị khúc xạ sự khúc xạ
물이나 렌즈 등을 만나는 경계면에서 빛이나 소리 등의 진행 방향이 바뀌게 되다.
Hướng đi của những thứ như âm thanh, ánh sáng tại bề mặt tiếp xúc với nước hay thấu kính bị thay đổi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 굴절될,굴절되겠습니다,굴절되지 않,굴절되시겠습니다,굴절돼요,굴절됩니다,굴절됩니까,굴절되는데,굴절되는,굴절된데,굴절될데,굴절되고,굴절되면,굴절되며,굴절돼도,굴절된다,굴절되다,굴절되게,굴절돼서,굴절돼야 한다,굴절돼야 합니다,굴절돼야 했습니다,굴절됐다,굴절됐습니다,굴절됩니다,굴절됐고,굴절되,굴절됐,굴절돼,굴절된,굴절돼라고 하셨다,굴절돼졌다,굴절돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴절되다 :
- bị cong, bị gập
- bị thay đổi, bị biến dạng
- bị khúc xạ sự khúc xạ
Cách đọc từ vựng 굴절되다 : [굴쩔되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.