Có 4 kết quả cho từ : 고개
고개2
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đồi
산이나 언덕을 오르내리며 다닐 수 있게 길이 나 있는 곳.
Nơi có con đường để có thể đi lên đi xuống đồi hay núi.
2 : Gogae; đỉnh điểm
(비유적으로) 일의 중요한 고비나 절정.
(cách nói ẩn dụ) Đỉnh cao hay đỉnh điểm quan trọng của một việc.
3 : Gogae; đỉnh dốc của đời người, đỉnh dốc của cuộc đời
(비유적으로) 마흔 살 이후부터 열 단위로 나타내는 나이.
(cách nói ẩn dụ) Tuổi được tính lên với 10 đơn vị kể từ sau tuổi 40.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고개 :
- đồi
- Gogae; đỉnh điểm
- Gogae; đỉnh dốc của đời người, đỉnh dốc của cuộc đời
Cách đọc từ vựng 고개 : [고개]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc