Có 1 kết quả cho từ : 체불하다
Nghĩa
1 : nộp chậm, nộp trễ
마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미루다.
Không nộp được cái đáng lẽ phải nộp và trì hoãn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]두 달을 체불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
임금을 체불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
월세를 체불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대금을 체불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공과금을 체불하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불 - 拂
bật , phất , phật
체 - 滯
trệ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 체불하다 :
- nộp chậm, nộp trễ
Cách đọc từ vựng 체불하다 : [체불하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc