Có 3 kết quả cho từ : 검시
Nghĩa
1 : sự khám nghiệm tử thi
사망 원인이 범죄로 인한 것인지를 알기 위해 시체를 검사함.
Việc kiểm tra thi thể để biết nguyên nhân tử vong có phải do tội phạm hay không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]검시관이 검안을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검시관이 검시를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 檢
kiểm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검시 :
- sự khám nghiệm tử thi
Cách đọc từ vựng 검시 : [검ː시]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc