Có 1 kết quả cho từ : 하며
Chủ đề : Nhiếp ảnh
하며1
Trợ từ - 조사
Nghĩa
1 : vừa ... vừa..., và
잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 줄 때 쓰는 조사.
Trợ từ dùng khi liên kết hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên tiếp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 하며 :
- vừa ... vừa..., và
Cách đọc từ vựng 하며 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc