Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 금년
금년
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : năm nay
이번 해.
năm này

Ví dụ

[Được tìm tự động]
학교에서는 금년이어 내년에도 학생들을 위한 문화 행사계속 펼치겠다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오빠는 작년에 일 차 시험합격해서 금년에는 이 차 시험준비하면 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금년 여름에는 예년에 비해 무덥고 비가 많이 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서는 금년 수확기예상되는 쌀의 생산량감안해 쌀값 안정 대책을 내놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내년에는 우리 회사매출액금년에 비해 증가할 것으로 전망된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국내 경제점점 좋아지면서 내년도에는 금년에 비해 일자리대폭 늘어날 것으로 전망된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사에서는 금년에도 작년상당정도투자를 하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금년 소비자 물가 상승율이 십 퍼센트를 넘을 전망입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시청에서는 금년 예산안정부보고하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금년으로다가 사 년이 됐네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
금 - 今
kim
cách đây
연 - 年
niên

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 금년 :
    1. năm nay

Cách đọc từ vựng 금년 : [금년]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.