Có 1 kết quả cho từ : 글쎄다
글쎄다
Thán từ - 감탄사
Nghĩa
1 : để xem đã..., xem nào...
상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
Từ sử dụng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글쎄다 :
- để xem đã..., xem nào...
Cách đọc từ vựng 글쎄다 : [글쎄다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc