Có 2 kết quả cho từ : 공범
Chủ đề : Khảo sát ,Luật dân sự
Nghĩa
1 : kẻ tòng phạm
공모하여 함께 범죄를 저지른 사람.
Người có cùng âm mưu và cùng phạm tội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공범을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공범이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 共
cung , cộng , củng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공범 :
- kẻ tòng phạm
Cách đọc từ vựng 공범 : [공ː범]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.