Có 5 kết quả cho từ : 가중
Nghĩa
1 : sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn
책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것.
Việc trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.
2 : sự nặng thêm, sự gia tăng thêm
형벌이 더 무거워지는 것.
Việc hình phạt trở nên nặng hơn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가중 :
- sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn
- sự nặng thêm, sự gia tăng thêm
Cách đọc từ vựng 가중 : [가중]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.